荟萃馆

位置:首页 > 外语 > 小语种

越南语广告词汇汇总

小语种1.79W

导语:广告是为了某种特定的需要,通过一定形式的`媒体,公开而广泛地向公众传递信息的宣传手段。下面是YJBYS小编收集整理的有关广告的越南语,希望对你有帮助!

越南语广告词汇汇总

广告 Quảng cáo

出口广告 quảng cáo xuất khẩu

待售广告 quảng cáo bán hàng

待租广告 quảng cáo cho thuê

钓饵式广告 quảng cáo kiểu nhử mồi

对比广告 quảng cáo so sánh

分类广告 quảng cáo phân loại

讣告栏 mục cáo phó

高空广告牌 biển quảng cáo trên cao

公司形象广告 quảng cáo hình tượng công ty

雇佣广告 thông báo tuyển nhân công

广播广告 quảng cáo trên đài phát thanh

广告布局 bố cục quảng cáo

广告草图 sư dồ phác thảo quảng cáo

广告插播 quảng cáo xen kê khi phát thanh,tuyền hình

广告插页 trang quảng cáo xen kẽ

广告车 xe quảng cáo

广告传单 tờ rơi quảng cáo

广告传真 fax quảng cáo

广告从业人员 nhân viên quảng cáo

广告大战 chiến dịch quảng cáo

广告代理人 đại lý quảng cáo

广告调查 điều tra quảng cáo

广告歌 bài hát quảng cáo

广告沟通效果 hiệu quả của thông tin quảng cáo

广告合同 hợp đồng quảng cáo

广告画 áp phích

广告经纪人 người mối lai quảng cáo

广告栏 mục(cột)quảng cáo

广告妙语 lời quảng cáo hay

广告牌 biển quảng cáo

广告片 phim quảng cáo

广告气球 khí cầu quảng cáo

广告商 hãng quảng cáo

广告设计 thiết kế quảng cáo

广告塔 tháp quảng cáo

广告图样 hình mẫu quảng cáo

广告文字撰稿人 người biên soạn chữ quảng cáo

广告销售效果研究 nghiên cứu hiệu quả thụ nhờ quảng cáo

广告效果 hiểu quả của quảng cáo

广告业务 dịch vụ quảng cáo

广告邮件 bươ kiện quảng cáo

广告员 quảng cáo viên

广告招贴画 tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng

黑白广告 quảng cáo đen trắng

户外广告 quảng cáo bên ngoài nhà

结婚启事 thông báo kết hôn

刊登广告者 người đăng quảng cáo

空中广告 quảng cáo trên không

流动广告人 người quảng cáo lưu thông

霓虹灯广告 quảng cáo theo kiểu bình luận

评论式广告 quảng cáo theo kiểu bình luận

人事广告栏 mục quảng cáo nhân sự

商品介绍广告 quảng cao thông tin

商业广告 quảng cáo thương mại

社会公益广告 quảng cáo công ích xã hội

社论式广告 quảng cáo theo kiểu xã luận

失物招领启事 thông bao nhận đồ rơi

新闻广告 quảng cáo trên báo chí

遗失启事 thông báo tìm đồ rơi

杂志广告 quảng cáo trong tạp chí

招聘广告 quảng cáo tuyển người

征婚广告 quảng cáo tìm bạn đời

整版广告 quảng cáo hết cả trang

直接函件广告 quảng cáo trực tiếp qua bưu điện