荟萃馆

位置:首页 > 外语 > 小语种

越南语常用缩写词汇翻译

小语种3.17W

导语:缩写词它是用一个单词或词组的'简写形式来代表一个完整的形式,下面是YJBYS小编收集整理的越南语常用缩写词汇,欢迎参考!

越南语常用缩写词汇翻译

缩写全称中文备注
BTCNBộ trưởng chủ nhiệm部长主任 
BTPBộ tư pháp司法部 
CACông an公安 
ĐBSCLĐồng bằng sông cửu lông九龙江平原 
DNDoanh nghiệp企业 
DNNNDoanh nghiệp nhà nước国营企业 
DNTNDoanh nghiệp tư nhân私营企业 
NSNNNgân sách nhà nước国家财政政策
GDĐTGiáo dục đào tạo教育部 
GTGTThuế giá trị gia tăng增值税VAT
TNDNthuế thu ngập doanh nghiệp企业所得税 
KCNKhu công nghiệp工业区 
KH&ĐTKế hoạch & đầu tư计划投资 
KHKTKhoa học kỹ thuật科学技术 
KTNKhối tài nguyên资源组 
KTTHKinh tế tổng hợp综合财务
LĐ&TBLao đồng và thương binh劳动和伤兵 
NHTMNgân hàng thương mại商业银行 
NKNgập khẩu进口 
NN-PTNTNông ngiệp và phát triển nông thôn农业和发展农村 
NTDNgười tiêu dùng消费 
PCNPhó chủ nhiệm副主任 
Quy định规定 
QHQuốc hội国会
TCTài chính财政 
TCTTổng công ty总公司 
THTruyền hình电视 
TNDNThu nghiệp daonh nghiệp企业所得税 
TPThành phố城市 
TTThông tư/ Tính toán通知/计算
TTĐTThông tin điện tử网页 
TWTrung ưng中央 
UBNDUỷ ban nhân dân人民委员会 
V/vVề việc关于… 
VPCPVăn phòng chính phủ政府办公厅 
VTVăn thư文书 
VATValue Added Tax增值税GTGT