越南语常用缩写词汇翻译
小语种3.17W
导语:缩写词它是用一个单词或词组的'简写形式来代表一个完整的形式,下面是YJBYS小编收集整理的越南语常用缩写词汇,欢迎参考!
缩写 | 全称 | 中文 | 备注 |
BTCN | Bộ trưởng chủ nhiệm | 部长主任 | |
BTP | Bộ tư pháp | 司法部 | |
CA | Công an | 公安 | |
ĐBSCL | Đồng bằng sông cửu lông | 九龙江平原 | |
DN | Doanh nghiệp | 企业 | |
DNNN | Doanh nghiệp nhà nước | 国营企业 | |
DNTN | Doanh nghiệp tư nhân | 私营企业 | |
NSNN | Ngân sách nhà nước | 国家财政政策 |
GDĐT | Giáo dục đào tạo | 教育部 | |
GTGT | Thuế giá trị gia tăng | 增值税 | VAT |
TNDN | thuế thu ngập doanh nghiệp | 企业所得税 | |
KCN | Khu công nghiệp | 工业区 | |
KH&ĐT | Kế hoạch & đầu tư | 计划投资 | |
KHKT | Khoa học kỹ thuật | 科学技术 | |
KTN | Khối tài nguyên | 资源组 | |
KTTH | Kinh tế tổng hợp | 综合财务 |
LĐ&TB | Lao đồng và thương binh | 劳动和伤兵 | |
NHTM | Ngân hàng thương mại | 商业银行 | |
NK | Ngập khẩu | 进口 | |
NN-PTNT | Nông ngiệp và phát triển nông thôn | 农业和发展农村 | |
NTD | Người tiêu dùng | 消费者 | |
PCN | Phó chủ nhiệm | 副主任 | |
QĐ | Quy định | 规定 | |
QH | Quốc hội | 国会 |
TC | Tài chính | 财政 | |
TCT | Tổng công ty | 总公司 | |
TH | Truyền hình | 电视 | |
TNDN | Thu nghiệp daonh nghiệp | 企业所得税 | |
TP | Thành phố | 城市 | |
TT | Thông tư/ Tính toán | 通知/计算 |
TTĐT | Thông tin điện tử | 网页 | |
TW | Trung ưng | 中央 | |
UBND | Uỷ ban nhân dân | 人民委员会 | |
V/v | Về việc | 关于… | |
VPCP | Văn phòng chính phủ | 政府办公厅 | |
VT | Văn thư | 文书 | |
VAT | Value Added Tax | 增值税 | GTGT |
-
梵语趣味课堂
导语:感觉学习梵语很枯燥?下面是YJBYS小编整理的梵语趣味课堂,欢迎参考!第一课悟空:梵语里带领怎么说?须菩提祖师:ni,其单数第三人称是nayati(他带领)悟空:用buddha(佛)和deva(神)造个句子。须菩提祖师:buddhodevaMnayati(佛带领神)悟空:buddha的单数主格是buddhas,为什...
-
生活中常用的马来西亚语介词
导语:关于时间地点的介词是学习马来西亚语的'重点,因为这些要点会运用到日常的交谈中。下面是YJBYS小编收集整理的生活中常用的马来西亚语介词,欢迎参考!关于tentang以上diatas横过,越过diseberang后selepas对着,反对terhadap其中antara左右sekitar如sebagai在di前...
-
塞尔维亚语玩乐常用语
导语:吃喝玩乐是普遍人的兴趣爱好,下面是YJBYS小编收集整理的.有关玩乐的塞尔维亚语,欢迎参考!这儿有迪厅吗?И––л–о–––д––––––––?Ималиовдедискотек...
-
瑞典语介词语法解析
导语:瑞典语的介词是如何使用的?下面是YJBYS小编整理的瑞典语介词语法解析,希望对你有用!用介词比较简单。瑞典语跟中文的差别就是单词的次序。中文把介词放在它的名词后边。瑞典语把介词放前边。例如:Djuretäriburen.动物在笼子里。Vasenstårpå...