荟萃馆

位置:首页 > 外语 > 小语种

越南语生活常用词汇

小语种1.98W

导语:生活常用的.词翻译成越南语是怎样的呢?下面是YJBYS小编整理的越南语生活常用词汇,欢迎参考!

越南语生活常用词汇

Thay đổi 改变

Thay lòng 变心

Thay lời 代言

Thay mặt 代表

Thay phiên 轮流

Thay thế 取代

Thay vì 代之为

Thăng bằng 平衡

Thăng cấp 升级

Thăng hoa 升华

Thăng chức 升职

Thăng thiên 升天

Thẳng băng 直线

Thẳng cánh 毫不留情地

Thẳng góc 垂直

Thẳng tính 直性子

Thắng cảnh 胜景

Thắng lợi 胜利

Thắng thế 占优势

Thanh bần 清贫

Thanh cao 清高

Thanh danh 声誉

Thanh đạm 清淡

Thanh điệu 声调

Thanh lịch 文雅

Thanh lí 清理

Thanh liêm 清廉

Thanh mảnh 秀气

Thanh nhã 清雅

Thanh niên 青年

Thanh thoát 洒脱

Thanh toán 清算

Thanh xuân 青春

Thanh tú 清秀

Thanh vắng 清静

Thanh trừ 清除

Quốc ca 国歌

Quốc kỳ 国旗

Quốc huy 国徽

Quốc dân 国民

Quốc phòng 国防

Quốc hội 国会

Quốc gia 国家

Quốc phục 国服

Quốc vương 国王

Quốc thư 国书

Quốc tế 国际

Quy cách 规格

Quy định 规定

Quy hàng 归降

Quy kết 归结

Quy nạp 归纳

Quy trình 规程

标签:越南语 词汇