荟萃馆

位置:首页 > 外语 > 小语种

越南语实用词汇

小语种2.95W

导语:越南语是越族的`母语,是越南社会主义共和国的官方语言。下面是YJBYS小编收集整理的越南语实用词汇,希望对你有帮助!

越南语实用词汇

điện đàm với…和…电谈 theo lời hẹn 应邀,应约 nguyên thủ元首

chuyến thăm n.访问 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法

giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切联系 vấn đề hạt nhân 核问题

hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二轮北京六方会谈 bán đảo Triều Tiên 朝鲜半岛

một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立场 tỏ ý v.表示,透露

tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.赞赏 tuân thủ v.遵守

chính sách một nước Trung Quốc 一个中国政策

3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3个联合公报 nhà đường cục Đài Loan 台湾当局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企图改变台湾地位 phối hợp với…v.和…配合,协调

Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额

khoản tín dụng ưu đãi优惠信贷 dự án 工程项目 thông tin 通信

tin hiệu信号 đường sắt铁路

đầu mối头绪:khu đàu mối đường sắt 铁路枢纽 viện trợ không hoàn lại无偿援助

công trình 工程 đưa …lên (với) 使…达到 Tin có liên quan đến … 有关…的新闻

sẵn sang v.随时准备 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力

dựa vào… prep&v.凭借,依靠 ủng hộ v.拥护,支持 nền根基

bản thân自己,本身 theo đà prep.随着 thời hạn cuối cùng最后时限

nhịp độ速度 tài chính财政 thành tích king doanh经营业绩

xí nghiệp phi tài chính非经融机构 mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司

đánh nhanh thắng nhanh速战速决 nhân tố suy xét考虑的因素

ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作战 ngày rằm n.每月的初十五

thể thao leo núi 登山运动 khởi bước v. 起步 ngoài…ra除…之外

liên quan mật thiết với…和…息息相关 nhận loại/loài người人类

thu hút 吸引 người tiên dùng消费者 sách lựợc 策略 chiếm thị占领市场

đô thị 都市 kỳ tích奇迹 hiếm thấy 罕见

viết nên một trang huy hoàng写下辉煌的一页 văn minh của nhận loại 人类文明

về mặt… 在..方面 phồn vinh繁荣 phồn hoa繁华

kể từ…đến nay 自从…(时候)至今 công cuộc xây dựng建设事业

phong toả v.封锁 cải cách mở cửa 改革开放 không ngừng tiến lên 不断前进

bất đồng n.分歧 bị đẩy lùi v.推迟 dự định adv.原本,原定 vừa qua不久前

hội nghị hẹp小范围会议 nước thành viên成员国 kế hoạch hành động行动计划

đè ra v.提出 mong muốn n/v.愿望 duy trì hoa bình 维护和平

标签:越南语 词汇