荟萃馆

位置:首页 > 外语 > 小语种

越南语房地产词汇大全

小语种3.27W

导语:房地产是指房产和地产的总称,包括土地和土地上永久建筑物及其所衍生的权利。下面是YJBYS小编收集整理的有关房地产的越南语常用词汇,欢迎参考!

越南语房地产词汇大全

房地产 địa ốc,bất động sản

备家具 có đồ gia dụng

变卖房屋 bán nhà

标准套房 căn hộ tiêu chuẩn

别墅区 khu biệt thự

朝北 hướng Bắc

朝东 hướng Đông

朝南 hướng Nam

朝西南 hướng tây nam

朝向 hướng

朝阳 hướng mặt trời

城市发展 phát triển đô thị

城市规划 quy hoạch đô thị

单人房间 phòng một người

抵押 thế chấp

地产 địa sản

地产税 thuế nhà đất

地点 địa điểm

地段 khoảng đất

地价高涨 giá đất tăng vọt

地契 địa khế,kế ước đất đai

地区规划 quy hoạch vùng

地下室 tầng hầm

典押 cầm,thế chấp

都市地价 giá đất ở thành phố

独立供电照明 hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng

独立门户 cổng riêng biệt

独立通风 thông gió riêng biệt

房产 bất động sản

房产税 thuế tài sản nhà cửa

房产证 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất(sổ đỏ)

房地产代理商 người đại lý bất động sản

房地产公司 công ty bất động sản

房地产管理 quản lý bất động sản

房地产管理局 địa chính

房地产经纪人 người môi giới bất động sản

产地产税 thuế bất động sản

房地产提存金 quỹ khấu hao nhà đất

房东 chủ nhà

房荒 thiếu nhà ở

房基 nền nhà

房客 khách thuê nhà

房契 địa khế,văn tư sở hữu nhà đất

房屋服务费用 chi phí dịch vụ nhà cửa

房屋净面积 diện tích thực của căn phòng

房屋纠纷 tranh chấp nhà cửa

房屋招租 nhà cho thuê

房屋装修 trang trí nhà cửa

房主 chủ nhà

房租 tiền thuê nhà