荟萃馆

位置:首页 > 外语 > 小语种

越南语商贸词汇大全

小语种2.04W

导语:商业贸易是指专门从事商品收购、调运、储存和销售等经济活动的部门。下面是YJBYS小编收集整理的有关商业贸易的越南语,欢迎参考!

越南语商贸词汇大全

白票 hóa đơn trắng

百货公司 công ty bách hóa

保付支票、保兑支票 séc bảo chi,séc xác nhận

保险单 chứng nhận bảo hiểm

保修 bảo hành

报价 báo giá

备用信用证 thư tín dụng dự phòng

背对背信用证 thư tín dụng giáp lưng

背书、批单 ký hậu hối phiếu

本国制造 trong nước sản xuất

本票、期票 lệnh phiếu

边境交货 giao hang biên giới

边境贸易 mậu dịch biên giới

补偿贸易 mậu dịch bù trừ

不兑现支票 séc bị từ chối thanh toán

不积累循环信用证 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy

不可撤销、可转让和可分割的'信用证 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang

不可撤销的无追索权信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi

不可撤销信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang

仓库交货 giao hàng tại kho

舱单 bản kê khai hàng hóa trên tàu

长期定单 đơn đặt hàng dài hạn

畅销货 hàng bán chạy

承兑、接受 chấp nhận hối phiếu

承兑信用证 thư tín dụng nhận nhanh toán

迟填日期支票 séc đề lùi ngày về sau

出超 xuất siêu

出发港 cảng xuất phát

出口额 mức xuất khẩu

出口方式 phương thức xuất khẩu

出口管制 quản chế xuất khẩu

出口国 nước xuất khẩu

出口检验 kiểm nghiệm xuất khẩu

出口贸易 thương mại xuất khẩu

出口商 nhà xuất khẩu

出口商品目录 danh mục hàng xuất khẩu

出口税 thuế xuất khẩu

出口限额制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu

出口许可证 giấy phép xuất khẩu

出口总值 tổng giá trị xuất khẩu

处理品 hàng thanh lý

船籍港 cảng đăng ký tàu thuyền

船上交货 giao hàng trên tàu

次品 hàng kém chất lượng

代理人 người đại lý

代理商 nhà đại lý

到岸价格 giá CIF(đến cảng)

到达港 cảng đến

电汇 chuyển tiền điện

定单 đơn đặt hàng

定货 đặt hàng

定价 định giá

定期交货 giao hàng định kỳ

定期信用证 thư tín dụng định kỳ

对开信用证 thư tín dụng đối khai

多边结算 kết toán đa phương

多边贸易 mậu dịch đa phương

发货单 hóa đơn bốc hàng