越南语常见中医药名称
导语:越南所为的.南药名称及临床用药法主要是以咱中国古今中药也叫北药一直流传下来的为主,但是小编会按照中医理论的越语解释加以说明,按照越语惯例ABC顺序以便喜欢研究中药的朋友查寻。
A THỊ HUYỆT 阿是穴 Điểm đau,được chọn làm huyệt để châm cứu,không có vị trí cố định như vị trí huyệt của king lạc(cũng gọi là huyệt "Thiên ứng" hặc"Bất định".)
Á KHOA 哑科 Khoa nhi ,vì trẻ con chưa biết nói chưa kể được bệnh nên gọi như vậy(á là câm)
Á PHONG哑风 Một thứ bệnh ăn uống như thường,mất tiếng không nói được.
Á THAI哑胎 Chứng bệnh khi có thai không nói được.
ÁC HẠCH哑核 Hạch độc ,hạch nổi to có thể nguy hiểm.
ÁC HUYẾT哑血 Huyết xấu.
ÁC KHÍ恶气 Khí trái thường trong trời đất ,có hại đến sự sống của sinh vật.
ÁC LỘ恶露 Sản dịch ,huyết hôi theo âm đạo bài xuất ra ngoài sau khi đẻ.
ÁC SANG恶疮 Mụn nhọt độc lở loét,máu mủ đầm đìa.
ÁC TRỞ 恶阻 Lợm giọng nôn mửa,ngại ăn ,ăn vào thì nôn ,xuất hiện trong khi có thai khoảng 2 tháng.
ÁC SẮC恶色 Sắc mặt biểu lộ rõ sự không hao không tươi,mất hết sinh khí ,báo hiệu bệnh nặng hoặc chết.
ÁCH NGHỊCH呢逆 Nấc , nất cụt.
ÁI HỦ嗳腐 Ợ mùi hăng .
ÁI KHÍ嗳气 Ợ hơi .
ẢI TỬ缢死 Chết do thắt cổ.
ÁM KINH暗经 Phụ nữ suốt đời không hành kinh mà bộ máy sinh dục và thai nghén vẫn bình thường.
ÁM ĐINH nbsp; Đinh mọc ở dưới nách ,cứng rắn tím đen vừa ngứa vừa đau,thường phát sốt phát rét chân tay co quắp, phiền nóng và đau ran đến nửa người.
AN THAI安胎 Phép chữa làm cho thai khỏi động,đề phòng sẩy thai.
AN THẦN安神 Phép chữa làm cho tâm thân được yên tĩnh hết rối loạn có 2 cách là :trọng trấn an thần"và"dư ỡ ng tâm an thần".
AN TRUNG安中 Làm cho hoạt động sinh lý của tỳ vị được yên hoà không bị rối loạn.
ÁN KIỂU按蹻 (Còn đọc là án cược)Phép chữa bằng xoa bóp để làm cho gân xương được thư giãn ,huyết mạch được lưu thông.
ÁN MẠCH按脉 Bắt mạch .
ÁN PHÁP按法 Thủ thuật ấn trung môn xoa bóp.
ÁN QUÝ按理 Kinh nguyệt 3 tháng mới có một lần(cũng gọi là cư kinh).
ANH KHÍ瘿气 Tuyến giáp trạng sưng to,vì có hình dạng và tính chất bệnh khác nhau nên đã chia thành 5 loại "Nhục anh ""cân anh ""Huyết anh""Khí anh""Thạch anh"(xem các mục riêng)
-
形容天气的常用法语语句
你知道如何用法语形容天气吗?你对如何用法语形容天气了解吗?下面是yjbys小编为大家带来的形容天气的.常用法语语句,欢迎阅读。形容天气的常用法语语句1.今天天气怎么样?Queltempsfait-ilaujourd"hui?今天天气好。Ilfaitbeau.2.天气好极了。Ilfaituntempsmagnif...
-
三则有趣的越南语笑话
导语:笑话具有篇幅短小,故事情节简单而巧妙,往往出人意料,给人突然之间笑神来了的奇妙感觉的特点。下面是YJBYS小编收集整理的三则有趣的'越南语笑话,欢迎参考!1.HướngnghiệpTronggiờhướngnghiệp,thầygiáoh&...
-
各小语种就业前景分析
又到了一年一度的高考学生填报志愿的时候了,很多家长关心子女的志愿选择,不少家长看好小语种的就业前景。那么小语种就业前景到底怎么样呢?法语、德语、意大利语、西班牙语、葡萄牙语、俄语、日语、韩语、阿拉伯语是除英语之外的九大外语,在我国一般称他们为小语...
-
自我介绍常用的泰语
导语:自我介绍是向别人展示你自我介绍好不好,甚至直接关系到你给别人的第一印象的好坏及以后交往的顺利与否,同时,也是认识自我的手段。下面是YJBYS小编收集整理的自我介绍常用的'泰语,欢迎参考!ฉันเเซ่เฉ&...